VIETNAMESE

mạch liên kết

mạch kết nối

word

ENGLISH

interconnect circuit

  
NOUN

/ˌɪntəˈkɒnɛkt ˈsɜːrkɪt/

connection circuit

Mạch liên kết là hệ thống kết nối giữa các thành phần để truyền tín hiệu hoặc năng lượng.

Ví dụ

1.

Mạch liên kết cải thiện độ toàn vẹn tín hiệu.

Interconnect circuits improve signal integrity.

2.

Mạch liên kết tiên tiến được sử dụng trong mạng tốc độ cao.

Advanced interconnect circuits are used in high-speed networks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của interconnect circuit nhé! check Integrated circuit – Mạch tích hợp Phân biệt: Integrated circuit là chip điện tử có nhiều thành phần liên kết, tương đương với interconnect circuit trong kỹ thuật số. Ví dụ: The smartphone uses an advanced integrated circuit. (Điện thoại thông minh sử dụng mạch tích hợp tiên tiến.) check Connection pathway – Đường dẫn kết nối Phân biệt: Connection pathway mô tả các đường dẫn để dòng điện hoặc tín hiệu truyền qua, gần nghĩa với interconnect circuit trong thiết kế mạch. Ví dụ: The connection pathway was optimized for better speed. (Đường dẫn kết nối được tối ưu để đạt tốc độ cao hơn.) check Electrical network – Mạng điện Phân biệt: Electrical network là hệ thống các mạch điện liên kết với nhau, có thể tương đương với interconnect circuit trong một số bối cảnh kỹ thuật. Ví dụ: The electrical network in the device controls all components. (Mạng điện trong thiết bị điều khiển tất cả các thành phần.) check Circuit linkage – Sự kết nối mạch Phân biệt: Circuit linkage mô tả sự liên kết giữa các phần tử trong mạch điện, gần nghĩa kỹ thuật với interconnect circuit. Ví dụ: This circuit linkage ensures stable power flow. (Sự kết nối mạch này đảm bảo dòng điện ổn định.)