VIETNAMESE

viết ngắn lại

tóm tắt, rút gọn

word

ENGLISH

shorten

  
VERB

/ˈʃɔrtən/

abbreviate, condense

Từ “viết ngắn lại” diễn đạt hành động rút gọn hoặc làm cho văn bản ngắn hơn.

Ví dụ

1.

Bạn có thể viết ngắn lại báo cáo này xuống hai trang không?

Can you shorten this report to two pages?

2.

Anh ấy viết ngắn lại câu chuyện để vừa với thời gian giới hạn.

He shortened the story to fit within the time limit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shorten nhé! check Condense - Cô đọng Phân biệt: Condense dùng khi rút gọn nội dung nhưng vẫn giữ được ý chính, rất gần với shorten trong văn viết. Ví dụ: Please condense your report to one page. (Vui lòng cô đọng báo cáo xuống còn một trang.) check Cut down - Cắt giảm Phân biệt: Cut down là cách diễn đạt thông dụng hơn, dùng trong cả ngôn ngữ viết và nói, gần với shorten về độ dài, số lượng. Ví dụ: You need to cut down your speech. (Bạn cần rút ngắn bài phát biểu của mình.) check Trim - Tỉa bớt Phân biệt: Trim thường dùng với nghĩa cắt bớt phần dư thừa, cả về nội dung và vật lý, tương đương shorten. Ví dụ: He trimmed the article before submission. (Anh ấy đã tỉa bớt bài viết trước khi nộp.) check Abbreviate - Viết tắt Phân biệt: Abbreviate là hành động rút ngắn từ ngữ hoặc cụm từ, liên quan đến shorten khi xử lý văn bản. Ví dụ: “USA” is abbreviated from “United States of America”. ("USA" là viết tắt của "United States of America".)