VIETNAMESE

bị sị

nản chí, suy sụp

word

ENGLISH

Deflated

  
ADJ

/dɪˈfleɪtɪd/

Discouraged, disheartened

Bị sị là trạng thái suy sụp hoặc mất tinh thần.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị sị sau khi thua cuộc thi.

He felt deflated after losing the competition.

2.

Đội bị sị vì kết quả không như mong đợi.

The team was deflated by the unfavorable results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deflated (bị sị) nhé! check Disheartened – Mất tinh thần Phân biệt: Disheartened là cảm giác chán nản, nản chí, rất gần nghĩa cảm xúc với deflated khi mô tả tâm trạng buồn bã, hụt hẫng. Ví dụ: He felt disheartened after the rejection. (Anh ấy cảm thấy chán nản sau khi bị từ chối.) check Defeated – Bị khuất phục Phân biệt: Defeated mang sắc thái buồn vì thất bại, tương đương mạnh mẽ với deflated trong ngữ cảnh cá nhân hoặc tinh thần. Ví dụ: She looked defeated after hearing the news. (Cô ấy trông buồn bã sau khi nghe tin.) check Crushed – Bị đè nặng tinh thần Phân biệt: Crushed là trạng thái tâm lý bị tổn thương sâu sắc, đồng nghĩa mạnh hơn với deflated trong cảm xúc tiêu cực. Ví dụ: He was crushed by the loss of his friend. (Anh ấy bị tổn thương nặng nề vì mất bạn thân.) check Discouraged – Nản lòng Phân biệt: Discouraged là trạng thái mất đi động lực hoặc hy vọng, gần nghĩa phổ biến với deflated trong các tình huống thất bại nhẹ. Ví dụ: Don’t be discouraged by small setbacks. (Đừng nản lòng vì những thất bại nhỏ.)