VIETNAMESE
chặt đầu
xử tử, hành quyết
ENGLISH
behead
/bɪˈhɛd/
decapitate, guillotine
“Chặt đầu” là hành động cắt bỏ phần đầu của một cơ thể sống.
Ví dụ
1.
Những kẻ nổi loạn dọa sẽ chặt đầu con tin.
The rebels threatened to behead the captive.
2.
Trong lịch sử, nhiều người đã bị chặt đầu vì phản quốc.
In history, many were beheaded for treason.
Ghi chú
Từ behead là một từ ghép của be- – tiền tố cổ mang nghĩa "loại bỏ", head – đầu. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có chứa head hoặc be- nhé!
Headache – nhức đầu
Ví dụ:
I had a terrible headache after the meeting.
(Tôi bị đau đầu kinh khủng sau cuộc họp.)
Headband – băng đô
Ví dụ:
She wore a pink headband to keep her hair back.
(Cô ấy đeo một chiếc băng đô màu hồng để giữ tóc.)
Become – trở thành
Ví dụ:
He wants to become a pilot someday.
(Anh ấy muốn trở thành phi công một ngày nào đó.)
Behave – cư xử
Ví dụ:
Please behave yourself during the ceremony.
(Làm ơn cư xử đúng mực trong buổi lễ nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết