VIETNAMESE
không phải tất cả
không hết thảy, không phải toàn bộ
ENGLISH
not all
/nɑt ɔl/
some, not everyone
Từ “không phải tất cả” diễn đạt sự không bao quát toàn bộ hoặc chỉ một phần.
Ví dụ
1.
Không phải tất cả học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.
Not all the students completed the assignment on time.
2.
Không phải tất cả các thành viên đồng ý với các thay đổi được đề xuất.
Not all participants agreed with the proposed changes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not all (trong "không phải tất cả") nhé!
Some, not all – Một số, không phải tất cả
Phân biệt:
Some, not all là cách diễn đạt tương đương not all, thường dùng trong tranh luận hoặc so sánh.
Ví dụ:
Some people prefer tea, not all of them like coffee.
(Một số người thích trà, không phải tất cả đều thích cà phê.)
Not every – Không phải mọi
Phân biệt:
Not every là từ đồng nghĩa trực tiếp với not all, dùng linh hoạt trong văn viết và nói.
Ví dụ:
Not every student passed the test.
(Không phải mọi học sinh đều vượt qua bài kiểm tra.)
Only some – Chỉ một số
Phân biệt:
Only some mang sắc thái nhẹ nhàng hơn not all, dùng trong các tình huống trung lập.
Ví dụ:
Only some employees joined the meeting.
(Chỉ một số nhân viên tham gia cuộc họp.)
A portion – Một phần
Phân biệt:
A portion thường được dùng thay not all trong bối cảnh dữ liệu, phân tích, hoặc chính thức hơn.
Ví dụ:
A portion of the budget was spent on marketing.
(Một phần ngân sách được dùng cho marketing.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết