VIETNAMESE
kết quả là
Kết quả cuối cùng
ENGLISH
As a Result
/æz ə rɪˈzʌlt/
Consequently, Hence
Kết quả là mô tả điều xảy ra hoặc đạt được sau một quá trình.
Ví dụ
1.
Anh ấy học chăm chỉ và kết quả là anh ấy đã đậu kỳ thi.
He studied hard, and as a result, he passed the exam.
2.
Kết quả là họ đã đạt được mục tiêu doanh số.
As a result, they achieved their sales target.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as a result nhé!
Therefore - Do đó
Phân biệt:
Therefore là cách nói trang trọng và phổ biến thay cho as a result trong văn viết học thuật hoặc logic.
Ví dụ:
He didn’t study; therefore, he failed the test.
(Cậu ấy không học bài; do đó, cậu ấy trượt bài kiểm tra.)
Thus - Vì vậy
Phân biệt:
Thus mang sắc thái súc tích và trang trọng hơn as a result, dùng trong các kết luận logic.
Ví dụ:
The roads were icy; thus, we stayed home.
(Đường trơn; vì vậy, chúng tôi ở nhà.)
Consequently - Hệ quả là
Phân biệt:
Consequently nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, tương đương as a result trong văn phong nghiêm túc.
Ví dụ:
She missed her flight. Consequently, she was late for the meeting.
(Cô ấy lỡ chuyến bay. Hệ quả là, cô ấy trễ cuộc họp.)
Hence - Do đó
Phân biệt:
Hence là từ cổ và trang trọng hơn, đồng nghĩa với as a result trong bối cảnh văn viết cao cấp.
Ví dụ:
He was the oldest; hence, he was chosen as leader.
(Anh ấy là người lớn tuổi nhất; do đó, anh được chọn làm trưởng nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết