VIETNAMESE

thủ cấp

Đầu

word

ENGLISH

Head

  
NOUN

/hɛd/

Skull

thủ cấp là phần đầu của một cơ thể.

Ví dụ

1.

Chiến binh mang thủ cấp của kẻ thù.

The warrior presented the enemy's head.

2.

Tác phẩm điêu khắc có đầu được chạm khắc.

The sculpture features a carved head.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ head khi nói hoặc viết nhé! check Lose your head – mất đầu (nghĩa bóng: mất bình tĩnh) Ví dụ: Don’t lose your head in stressful situations. (Đừng mất bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng) check Shake your head – lắc đầu Ví dụ: She shook her head in disbelief. (Cô ấy lắc đầu không tin nổi) check Hold your head high – ngẩng cao đầu Ví dụ: Even in defeat, he held his head high. (Dù thất bại, anh ấy vẫn ngẩng cao đầu) check Nod your head – gật đầu Ví dụ: He nodded his head in agreement. (Anh ấy gật đầu đồng ý)