VIETNAMESE
nói trước bước không qua
không nên nói trước
ENGLISH
don’t count your chickens before they hatch
/dəʊnt kaʊnt jɔː ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔː ðeɪ hætʃ/
don’t jinx it, be cautious
Nói trước bước không qua là cách nói cảnh báo không nên khẳng định điều gì quá sớm.
Ví dụ
1.
Nói trước bước không qua; hãy chờ kết quả.
Don’t count your chickens before they hatch; wait for results.
2.
Họ học được rằng không nên nói trước bước không qua.
They learned not to count their chickens too early.
Ghi chú
Nói trước bước không qua là một thành ngữ nói về việc dự đoán, lên kế hoạch hoặc tự tin quá sớm mà không lường trước rủi ro. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về tính bất định và hậu quả của việc quá tự tin này nhé!
Jump the gun – Hấp tấp, vội vàng quá sớm
Ví dụ:
She announced the deal before it was signed—totally jumping the gun.
(Cô ấy công bố thỏa thuận trước khi nó được ký – quá vội vàng.)
Tempt fate – Thử thách số phận (một cách liều lĩnh)
Ví dụ:
Don’t talk like you’ve already won—you’re tempting fate.
(Đừng nói như thể bạn đã thắng – bạn đang thử thách số phận đấy.)
Premature celebration – Ăn mừng quá sớm
Ví dụ:
Their premature celebration backfired when they lost in the final minute.
(Họ ăn mừng quá sớm và rồi thất bại ở phút cuối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết