VIETNAMESE

ấn tích

word

ENGLISH

imprint

  
NOUN

/ˈɪmprɪnt/

Ấn tích là dấu vết hoặc ấn tượng để lại trên bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Hóa thạch để lại ấn tích trên đá.

The fossil left an imprint in the rock.

2.

Ấn tích là bằng chứng về các dạng sống trong quá khứ.

Imprints are evidence of past life forms.

Ghi chú

Từ imprint là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của imprint nhé! check Nghĩa 1: Dấu ấn, vết in (trên bề mặt vật lý) Ví dụ: The dog left an imprint in the mud, and the imprint showed its paw shape. (Con chó để lại một dấu ấn trong bùn, và vết in đó cho thấy hình dạng bàn chân của nó) check Nghĩa 2: Ảnh hưởng sâu sắc (về tinh thần hoặc cảm xúc) Ví dụ: Her words imprinted a lesson on his mind, and that imprint stayed with him forever. (Lời nói của cô ấy để lại một bài học sâu sắc trong tâm trí anh, và ảnh hưởng đó ở lại với anh mãi mãi) check Nghĩa 3: Dấu hiệu nhận diện, thương hiệu (của nhà xuất bản hoặc tổ chức) Ví dụ: The book bore the publisher’s imprint, and the imprint marked its quality. (Cuốn sách mang dấu hiệu của nhà xuất bản, và dấu nhận diện đó đánh dấu chất lượng của nó)