VIETNAMESE

chồm lên

vươn lên, lao tới

word

ENGLISH

Lunge

  
VERB

/lʌndʒ/

Lunge

“Chồm lên” là hành động nhảy lên hoặc vươn về phía trước mạnh mẽ, thường là để tấn công hoặc đáp ứng.

Ví dụ

1.

Con mèo chồm lên con chuột đồ chơi.

The cat lunged at the toy mouse.

2.

The cat lunged at the toy mouse.

Con mèo chồm lên con chuột đồ chơi.

Ghi chú

Từ Lunge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Lunge nhé! check Nghĩa 1: Bước tấn công dài về phía trước (trong đấu kiếm, thể thao) Ví dụ: He made a sudden lunge with his sword, and the quick lunge caught his opponent off guard. (Anh ấy bất ngờ tấn công bằng kiếm, và cú lao tới nhanh khiến đối thủ trở tay không kịp) check Nghĩa 2: Động tác thể dục giãn cơ chân Ví dụ: The trainer demonstrated a proper lunge, and each lunge worked the thigh muscles. (Huấn luyện viên hướng dẫn động tác bước chân đúng, và mỗi động tác giúp rèn cơ đùi) check Nghĩa 3: Sự lao về phía trước một cách mất kiểm soát Ví dụ: The dog lunged at the mailman, and the sudden lunge startled everyone. (Con chó lao về phía người đưa thư, và cú lao bất ngờ đó khiến mọi người hoảng hốt)