VIETNAMESE

không hề

không chút nào, hoàn toàn không

word

ENGLISH

absolutely not

  
PHRASE

/ˌæbsəˈlutli nɑt/

not at all, by no means

Từ “không hề” diễn đạt sự phủ nhận hoàn toàn hoặc hoàn toàn không có.

Ví dụ

1.

Tôi không hề tham gia vào quyết định đó.

I was absolutely not involved in the decision.

2.

Không hề có khả năng điều đó xảy ra.

There’s absolutely not a chance of it happening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của absolutely not (trong "không hề") nhé! check No way – Không đời nào Phân biệt: No way là cách nói phủ định mạnh mẽ, đồng nghĩa trực tiếp với absolutely not trong văn nói. Ví dụ: No way I'm letting you go alone. (Không đời nào tôi để bạn đi một mình.) check Not at all – Không một chút nào Phân biệt: Not at all là cách nói lịch sự và nhẹ hơn, vẫn mang nghĩa absolutely not trong phản hồi phủ định. Ví dụ: “Are you upset?” – “Not at all.” (“Bạn có buồn không?” – “Không hề.”) check Under no circumstances – Trong mọi trường hợp cũng không Phân biệt: Under no circumstances mang sắc thái trang trọng, dùng để nhấn mạnh phủ định tuyệt đối. Ví dụ: Under no circumstances should this door be opened. (Tuyệt đối không được mở cánh cửa này trong bất kỳ trường hợp nào.) check By no means – Tuyệt nhiên không Phân biệt: By no means là cách nói nhấn mạnh, trang trọng và tương đương với absolutely not. Ví dụ: This is by no means an easy task. (Đây tuyệt nhiên không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.)