VIETNAMESE

làm hài lòng người khác

làm vừa lòng, đáp ứng mong muốn

word

ENGLISH

satisfy others

  
VERB

/ˈsætɪsfaɪ ˈʌðərz/

please others, make people happy

Từ “làm hài lòng người khác” diễn đạt hành động khiến người khác cảm thấy vui hoặc thỏa mãn.

Ví dụ

1.

Cô ấy luôn cố làm hài lòng người khác, ngay cả khi phải chịu thiệt thòi.

She always tries to satisfy others, even at her own expense.

2.

Người quản lý nỗ lực để làm hài lòng người khác trong nhóm.

The manager worked hard to satisfy others in the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của satisfy others nhé! check Meet others’ expectations - Đáp ứng kỳ vọng của người khác Phân biệt: Meet others’ expectations nhấn vào việc làm đúng điều người khác mong đợi, gần với satisfy others trong bối cảnh trách nhiệm. Ví dụ: She always tries to meet others’ expectations. (Cô ấy luôn cố đáp ứng kỳ vọng của người khác.) check Fulfill others’ needs - Đáp ứng nhu cầu người khác Phân biệt: Fulfill others’ needs mang sắc thái phục vụ nhu cầu, không chỉ cảm xúc như satisfy others mà còn về vật chất hoặc hỗ trợ. Ví dụ: The program aims to fulfill others’ needs. (Chương trình hướng đến đáp ứng nhu cầu người khác.) check Gain approval - Nhận sự chấp thuận Phân biệt: Gain approval là làm hài lòng theo cách được công nhận, gần với satisfy others khi nói đến người có quyền lực hoặc vai trò. Ví dụ: He changed his idea to gain approval from the manager. (Anh ấy thay đổi ý tưởng để được sếp chấp thuận.) check Make others happy - Làm người khác vui Phân biệt: Make others happy là cách nói đơn giản và thân mật hơn satisfy others, nhấn vào cảm xúc thay vì nghĩa vụ. Ví dụ: She just wants to make others happy. (Cô ấy chỉ muốn làm người khác vui.)