VIETNAMESE

vấy bẩn

làm bẩn

word

ENGLISH

Stain

  
VERB

/steɪn/

Tarnish

Vấy bẩn là làm dơ hoặc gây ô nhiễm lên bề mặt của một vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy vô tình vấy bẩn áo của mình.

He accidentally stained his shirt.

2.

Khăn trải bàn bị vấy bẩn bởi cà phê.

The tablecloth was stained with coffee.

Ghi chú

Từ stain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stain nhé! check Nghĩa 1: Vết bẩn, dấu bẩn (trên bề mặt) Ví dụ: The coffee left a stain on her shirt, and the stain was hard to remove. (Cà phê để lại một vết bẩn trên áo cô ấy, và dấu bẩn đó khó xóa đi) check Nghĩa 2: Làm hoen ố, bôi nhọ (danh tiếng hoặc hình ảnh) Ví dụ: The scandal stained his reputation, and that stain followed him for years. (Vụ bê bối làm hoen ố danh tiếng của anh ấy, và vết nhơ đó đó đã làm hoen ố danh tiếng của anh ấy, và vết nhơ đó đã theo anh ấy suốt nhiều năm) check Nghĩa 3: Thuốc nhuộm, chất nhuộm (dùng để tô màu) Ví dụ: He used a wood stain to finish the table, and the stain gave it a rich color. (Anh ấy dùng thuốc nhuộm gỗ để hoàn thiện chiếc bàn, và chất nhuộm đó mang lại màu sắc đậm đà)