VIETNAMESE

làm cho đỡ

cải thiện, làm nhẹ nhàng hơn

word

ENGLISH

make it better

  
PHRASE

/meɪk ɪt ˈbɛtər/

improve, alleviate

Từ “làm cho đỡ” diễn đạt hành động làm điều gì đó để cải thiện hoặc giảm nhẹ tình huống.

Ví dụ

1.

Cô ấy cố làm cho đỡ bằng cách giải thích vấn đề một cách bình tĩnh.

She tried to make it better by explaining the problem calmly.

2.

Anh ấy làm cho đỡ bằng cách tự sửa lỗi.

He made it better by fixing the error himself.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make it better nhé! check Improve - Cải thiện Phân biệt: Improve là từ phổ biến nhất mang nghĩa làm điều gì đó trở nên tốt hơn, tương đương với make it better trong hầu hết ngữ cảnh. Ví dụ: This medicine should improve your condition. (Thuốc này sẽ cải thiện tình trạng của bạn.) check Enhance - Nâng cao Phân biệt: Enhance mang nghĩa nâng cấp hoặc làm tăng giá trị, chất lượng của cái gì đó, trang trọng hơn make it better. Ví dụ: They enhanced the sound quality of the recording. (Họ đã nâng cao chất lượng âm thanh của bản ghi.) check Fix - Sửa chữa Phân biệt: Fix tập trung vào việc khắc phục vấn đề để làm cho tốt hơn, thường dùng cho tình huống lỗi lầm, khác với make it better vốn chung hơn. Ví dụ: We need to fix this issue quickly. (Chúng ta cần sửa lỗi này ngay.) check Make improvements - Thực hiện cải tiến Phân biệt: Make improvements là cách nói dài gọn của improve, phù hợp trong văn phong trang trọng hoặc mô tả quá trình. Ví dụ: The company made several improvements to its policies. (Công ty đã thực hiện một số cải tiến chính sách.)