VIETNAMESE

tính chất hom hem

yếu đuối, mỏng manh

word

ENGLISH

Frailty

  
NOUN

/ˈfreɪl.ti/

Weakness

Tính chất hom hem là trạng thái yếu ớt hoặc thiếu sức sống.

Ví dụ

1.

Tính chất hom hem khiến anh ấy phải dựa vào người khác.

His frailty made him reliant on others.

2.

Tính chất hom hem thường gặp ở tuổi già.

Frailty is common in old age.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ frailty nhé! check Frail (adjective) – yếu đuối, mong manh Ví dụ: The old man looked frail but cheerful. (Người đàn ông già trông yếu đuối nhưng vui vẻ) check Frailness (noun) – sự yếu ớt (biến thể ít dùng) Ví dụ: Her frailness worried the nurses. (Sự yếu ớt của bà ấy khiến các y tá lo lắng) check Frail-looking (adjective) – trông yếu đuối Ví dụ: The frail-looking woman surprised everyone with her strength. (Người phụ nữ trông yếu đuối đó đã khiến mọi người ngạc nhiên với sức mạnh của mình) check Frailly (adverb) – một cách yếu ớt Ví dụ: She walked frailly across the room. (Bà ấy bước đi một cách yếu ớt băng qua căn phòng)