VIETNAMESE
chó giữ nhà
chó canh
ENGLISH
watchdog
/ˈwɒtʃdɒɡ/
guard dog
Chó giữ nhà là loại chó được huấn luyện để bảo vệ nhà cửa và tài sản.
Ví dụ
1.
Chó giữ nhà sủa khi thấy người lạ.
The watchdog barked at the stranger.
2.
Chó giữ nhà đứng cảnh giác tại cổng, quan sát tìm kiếm kẻ xâm nhập.
The watchdog stood alert at the gate, scanning for potential intruders.
Ghi chú
Từ watchdog là một từ ghép của watch – canh gác, dog – chó. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Watchtower – tháp canh
Ví dụ:
A guard stood alert in the watchtower.
(Một người lính gác đứng cảnh giác trên tháp canh.)
Watchlist – danh sách theo dõi
Ví dụ:
He was added to the government's watchlist.
(Anh ta bị thêm vào danh sách theo dõi của chính phủ.)
Doghouse – chuồng chó
Ví dụ:
The puppy ran into its doghouse during the rain.
(Chú chó con chạy vào chuồng chó khi trời mưa.)
Dogfight – trận chiến dữ dội / không chiến
Ví dụ:
The fighter jets engaged in a dramatic dogfight.
(Các máy bay chiến đấu tham gia một trận không chiến dữ dội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết