VIETNAMESE

đời không như mơ

cuộc sống không phải lúc nào cũng đẹp

word

ENGLISH

Life is not a bed of roses

  
PHRASE

/laɪf ɪz nɒt ə bɛd ʌv ˈroʊzɪz/

difficult, tough life

“Đời không như mơ” là cụm từ có ý nghĩa tương tự như “đời không như là mơ”, diễn tả sự khác biệt giữa thực tế và mong ước.

Ví dụ

1.

Đời không như mơ, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều khó khăn.

Life is not a bed of roses, you’ll face difficulties.

2.

Đời không như mơ.

Life is not a bed of roses.

Ghi chú

Đời không như mơ là một thành ngữ nói về thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, trái ngược với những kỳ vọng lý tưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thật nghiệt ngã và khoảng cách giữa mơ và thực này nhé! check Life is tough – Cuộc đời không dễ dàng Ví dụ: You don’t always get what you want—life is tough. (Không phải lúc nào bạn cũng đạt được điều mình muốn – cuộc sống vốn khó khăn.) check Life isn’t a fairy tale – Cuộc đời không phải cổ tích Ví dụ: She learned the hard way that life isn’t a fairy tale. (Cô ấy nhận ra một cách cay đắng rằng đời không như cổ tích.) check Reality bites – Thực tại thật phũ phàng Ví dụ: He had big dreams, but now reality bites. (Anh ấy từng mơ mộng lớn, nhưng giờ thực tại khiến anh tỉnh ngộ.)