VIETNAMESE
Bị cấn
bị cộm
ENGLISH
pressed
/prest/
Bị cấn là cảm giác khó chịu do vật cản trong không gian hẹp.
Ví dụ
1.
Tôi cảm thấy có gì đó bị cấn vào lưng mình trong chuyến tàu đông đúc
I felt something pressed against my back in the crowded train
2.
Cái hộp nặng bị cấn vào những bông hoa mỏng manh, làm chúng dập nát.
The heavy box was pressed against the delicate flowers, crushing them.
Ghi chú
Từ pressed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pressed nhé!
Nghĩa 1: Ép, nén (để làm phẳng hoặc lấy nước)
Ví dụ:
She pressed the grapes to make juice, and the pressed fruit filled the bowl.
(Cô ấy ép nho để làm nước ép, và trái cây được nén đầy bát)
Nghĩa 2: Thúc ép, gây áp lực (về thời gian hoặc công việc)
Ví dụ:
He felt pressed to finish the project, and the pressed schedule stressed him out.
(Anh ấy cảm thấy bị thúc ép để hoàn thành dự án, và lịch trình gấp rút khiến anh ấy căng thẳng)
Nghĩa 3: Ủi phẳng (quần áo hoặc vải)
Ví dụ:
She pressed her shirt before the meeting, and the pressed fabric looked neat.
(Cô ấy ủi phẳng áo trước cuộc họp, và vải được ủi trông gọn gàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết