VIETNAMESE

hòa nhau

bằng nhau

word

ENGLISH

tie

  
NOUN

/taɪ/

equalize

“Hòa nhau” là trạng thái cân bằng, không ai thắng hay thua trong cuộc tranh đua.

Ví dụ

1.

Hai đội hòa nhau trong trận đấu.

The teams ended the game in a tie.

2.

Họ hòa nhau sau nhiều lần thử sức.

They reached a tie after multiple attempts.

Ghi chú

Từ tie là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tie nhé! check Nghĩa 1: Cà vạt (phụ kiện quần áo) Ví dụ: He wore a red tie to the meeting, and the tie matched his suit perfectly. (Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ đến cuộc họp, và chiếc cà vạt đó hợp hoàn hảo với bộ vest) check Nghĩa 2: Buộc, trói (hành động gắn kết bằng dây) Ví dụ: She tied the rope around the box, and the tie kept it secure. (Cô ấy buộc dây quanh hộp, và nút buộc đó giữ nó chắc chắn)