VIETNAMESE

băng tâm

lòng thanh sạch

word

ENGLISH

pure heart

  
NOUN

/pjʊər hɑːrt/

pristine spirit

Băng tâm là tấm lòng trong sạch, thuần khiết và ngay thẳng.

Ví dụ

1.

Cô ấy được ngưỡng mộ vì băng tâm và lòng tốt của mình.

She is admired for her pure heart and kindness.

2.

Băng tâm thường thu hút lòng tin của người khác.

A pure heart often attracts the trust of others.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ heart khi nói hoặc viết nhé! check Have a pure heart – có trái tim trong sáng Ví dụ: She is known to have a pure heart and never holds a grudge. (Cô ấy được biết đến là người có trái tim trong sáng, không bao giờ thù oán ai) check Speak from the heart – nói từ trái tim Ví dụ: He spoke from the heart during his farewell speech. (Anh ấy đã nói từ trái tim trong bài phát biểu chia tay) check Break someone's heart – làm tan nát trái tim ai Ví dụ: The news broke her heart and left her in tears. (Tin tức đó làm tan nát trái tim cô và khiến cô bật khóc) check Win someone's heart – chiếm được trái tim ai đó Ví dụ: He tried everything to win her heart with sincerity. (Anh ấy đã làm mọi cách để chiếm được trái tim cô ấy bằng sự chân thành)