VIETNAMESE

tính chất cứng

độ cứng

word

ENGLISH

Hardness

  
NOUN

/ˈhɑːd.nəs/

Rigidity

Tính chất cứng là độ bền và khả năng chịu lực của một vật liệu.

Ví dụ

1.

Độ cứng của kim loại đảm bảo độ bền.

The metal's hardness ensures durability.

2.

Kiểm tra tính chất cứng của vật liệu là cần thiết.

Testing the hardness of materials is essential.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ hardness nhé! check Hard (adjective) – cứng, khó Ví dụ: This surface feels hard and durable. (Bề mặt này có cảm giác cứng và bền) check Hardly (adverb) – hầu như không Ví dụ: I hardly recognized him after so many years. (Tôi hầu như không nhận ra anh ấy sau bao năm) check Harden (verb) – làm cứng lại Ví dụ: The clay will harden as it dries. (Đất sét sẽ cứng lại khi khô) check Hardening (noun) – sự cứng lại, sự làm cứng Ví dụ: The hardening of attitudes makes compromise difficult. (Việc quan điểm trở nên cứng nhắc khiến cho thỏa hiệp trở nên khó khăn)