VIETNAMESE
úm ba la xi bùa
thần chú, câu nói ma thuật
ENGLISH
abracadabra
/ˌæbrəˌkəˈdæbrə/
hocus pocus, magic words
“Úm ba la xi bùa” là câu thần chú phổ biến trong các câu chuyện phép thuật.
Ví dụ
1.
Anh ấy vẫy đũa phép và nói 'Úm ba la xi bùa!'
He waved his wand and said 'Abracadabra!'
2.
Úm ba la xi bùa!' và con thỏ biến mất.
Abracadabra!' and the rabbit disappeared.
Ghi chú
Từ abracadabra là một từ vựng thuộc lĩnh vực ảo thuật và văn hóa đại chúng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Magic spell – Thần chú
Ví dụ:
Abracadabra is a classic magic spell used by magicians.
("Úm ba la xi bùa" là một câu thần chú cổ điển thường được ảo thuật gia sử dụng.)
Stage illusion – Ảo thuật sân khấu
Ví dụ:
Performers shout abracadabra during stage illusion acts.
(Người biểu diễn hô "úm ba la xi bùa" trong các tiết mục ảo thuật sân khấu.)
Conjuring trick – Mẹo biến hóa
Ví dụ:
Abracadabra is commonly associated with conjuring tricks like vanishing coins.
("Úm ba la xi bùa" thường gắn liền với các mẹo biến hóa như làm đồng xu biến mất.)
Magician’s phrase – Câu nói của ảo thuật gia
Ví dụ:
Abracadabra is known as a popular magician’s phrase worldwide.
("Úm ba la xi bùa" là câu nói phổ biến của các ảo thuật gia trên toàn thế giới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết