VIETNAMESE
làm bằng đồng thau
làm từ đồng thau, chế bằng đồng
ENGLISH
made of brass
/meɪd ʌv bræs/
crafted from brass, brass material
Từ “làm bằng đồng thau” diễn đạt chất liệu chính của vật thể là đồng thau.
Ví dụ
1.
Chiếc đèn được làm bằng đồng thau và trông rất thanh lịch.
The lamp was made of brass and looked elegant.
2.
Bức tượng được làm bằng đồng thau và đặt trong bảo tàng.
The statue is made of brass and stands in the museum.
Ghi chú
Từ Made of brass là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu và nghệ thuật chế tác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metal alloy – Hợp kim kim loại
Ví dụ:
The object is made of brass, which is a metal alloy of copper and zinc.
(Vật thể được làm bằng đồng thau, một hợp kim kim loại giữa đồng và kẽm.)
Corrosion resistance – Khả năng chống ăn mòn
Ví dụ:
Items made of brass offer better corrosion resistance in humid environments.
(Đồ vật bằng đồng thau có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường ẩm.)
Craftsmanship – Nghệ thuật chế tác
Ví dụ:
Traditional craftsmanship is evident in objects made of brass.
(Nghệ thuật chế tác truyền thống thể hiện rõ trong các vật dụng làm bằng đồng thau.)
Antique decor – Trang trí cổ điển
Ví dụ:
Many antique decor pieces are made of brass for visual warmth and charm.
(Nhiều món đồ trang trí cổ điển được làm từ đồng thau để tạo vẻ ấm áp và quyến rũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết