VIETNAMESE

đuôi tàu

phía sau tàu

word

ENGLISH

stern

  
NOUN

/stɜːrn/

aft section

Đuôi tàu là phần sau cùng của tàu thủy, thường là nơi lắp đặt bánh lái và động cơ.

Ví dụ

1.

Đuôi tàu được trang bị hệ thống điều hướng tiên tiến.

The stern of the ship is equipped with advanced navigation systems.

2.

Bảo dưỡng đuôi tàu đúng cách đảm bảo tàu chạy êm.

Proper maintenance of the stern ensures smooth sailing.

Ghi chú

Từ stern là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stern nhé! check Nghĩa 1: Nghiêm khắc, nghiêm nghị (về thái độ hoặc cách cư xử) Ví dụ: Her stern voice quieted the room, and the stern warning kept everyone in line. (Giọng nói nghiêm khắc của cô ấy làm căn phòng im lặng, và lời cảnh báo nghiêm nghị khiến mọi người răm rắp) check Nghĩa 2: Khó khăn, khắc nghiệt (về tình huống hoặc điều kiện) Ví dụ: They faced stern challenges during the storm, and the stern conditions tested their strength. (Họ đối mặt với những thử thách khắc nghiệt trong cơn bão, và điều kiện khó khăn đó thử thách sức mạnh của họ) check Nghĩa 3: Kiên định, cứng rắn (về ý chí hoặc quyết tâm) Ví dụ: His stern resolve pushed him forward, and that stern determination won their respect. (Ý chí kiên định của anh ấy thúc đẩy anh tiến lên, và sự quyết tâm cứng rắn đó giành được sự tôn trọng của họ)