VIETNAMESE

tính có thể thu lại

khả năng thu gọn, tính có thể thu nhỏ

word

ENGLISH

Retractability

  
NOUN

/rɪˈtræk.tə.bɪl.ɪ.ti/

Collapsibility

Tính có thể thu lại là khả năng thu nhỏ hoặc gấp lại để tiết kiệm không gian hoặc sử dụng linh hoạt.

Ví dụ

1.

Tính có thể thu lại của bàn khiến nó rất tiện lợi.

The retractability of the table makes it convenient.

2.

Tính có thể thu lại cải thiện tính di động.

Retractability improves portability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ retractability nhé! check Retract (verb) – rút lại, thu vào Ví dụ: The cat can retract its claws when relaxed. (Con mèo có thể thu móng vuốt lại khi thư giãn) check Retractable (adjective) – có thể thu lại Ví dụ: This umbrella has a retractable handle. (Chiếc ô này có tay cầm có thể thu lại được) check Retraction (noun) – sự rút lại Ví dụ: The newspaper issued a retraction after publishing false info. (Tờ báo đã đưa ra sự cải chính sau khi đăng thông tin sai) check Retracted (adjective) – đã bị thu lại, đã rút lại Ví dụ: The statement was quickly retracted after public backlash. (Lời tuyên bố nhanh chóng bị rút lại sau phản ứng dữ dội từ công chúng)