VIETNAMESE

dây đeo

dây treo, dây vòng cổ

word

ENGLISH

lanyard

  
NOUN

/ˈlænjəd/

strap, neck cord

“Dây đeo” là dây dùng để treo hoặc giữ các vật dụng như thẻ, túi, hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Dây đeo giữ thẻ nhân viên luôn hiển thị.

The lanyard keeps the employee’s ID visible at all times.

2.

Dây đeo này thoải mái khi đeo và được làm từ vải bền.

This lanyard is comfortable to wear and made of durable fabric.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lanyard (dây đeo) nhé! check Neck strap – Dây đeo cổ Phân biệt: Neck strap là dây dùng để đeo thẻ, chìa khóa hoặc thiết bị quanh cổ, đồng nghĩa phổ biến và hình ảnh với lanyard. Ví dụ: Please wear your badge with the neck strap at all times. (Vui lòng đeo thẻ với dây đeo cổ mọi lúc.) check ID strap – Dây đeo thẻ Phân biệt: ID strap là dây chuyên dùng để treo thẻ nhân viên hoặc thẻ sinh viên, rất gần nghĩa chức năng với lanyard. Ví dụ: All employees must wear their ID straps in the office. (Tất cả nhân viên phải đeo dây thẻ khi làm việc trong văn phòng.) check Badge holder – Dây kẹp thẻ Phân biệt: Badge holder thường là tổ hợp giữa dây đeo và vỏ đựng thẻ, tương đương với lanyard trong bối cảnh hội nghị hoặc tổ chức. Ví dụ: The badge holder includes a clip and plastic pouch. (Dây kẹp thẻ có kèm móc và túi nhựa đựng thẻ.) check Wrist strap – Dây đeo tay Phân biệt: Wrist strap là loại dây đeo quanh cổ tay (thay vì cổ), gần nghĩa cấu trúc với lanyard nhưng dùng cho đồ điện tử hoặc chìa khóa. Ví dụ: The camera came with a wrist strap for easy handling. (Chiếc máy ảnh đi kèm dây đeo tay để cầm dễ hơn.)