VIETNAMESE

vui lòng cho nước

xin nước, làm ơn cho nước

word

ENGLISH

Please give water

  
PHRASE

/pliːz ɡɪv ˈwɔːtə/

Kindly provide water

“Vui lòng cho nước” là yêu cầu lịch sự để được phục vụ nước uống.

Ví dụ

1.

Vui lòng cho nước cho khách hàng.

Please give water to the customer.

2.

Vui lòng cho tôi một ly nước.

Please give me a glass of water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Please give nhé! check Kindly provide - Vui lòng cung cấp Phân biệt: Kindly provide là cách nói trang trọng của Please give, thường dùng trong văn bản hoặc dịch vụ. Ví dụ: Kindly provide your contact information. (Vui lòng cung cấp thông tin liên lạc của bạn.) check Would you mind giving - Bạn có phiền cho… không Phân biệt: Would you mind giving là cách hỏi lịch sự hơn Please give, dùng trong giao tiếp khéo léo. Ví dụ: Would you mind giving me a glass of water? (Bạn cho tôi xin ly nước được không?) check Could you pass - Bạn có thể đưa… Phân biệt: Could you pass thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống hoặc mượn đồ, nhẹ nhàng thay cho Please give. Ví dụ: Could you pass me the salt, please? (Bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?) check I’d like - Tôi muốn (xin) Phân biệt: I’d like là cách yêu cầu lịch sự, thay thế tự nhiên cho Please give trong nhiều bối cảnh. Ví dụ: I’d like a glass of water, please. (Tôi muốn một ly nước, làm ơn.)