VIETNAMESE

Hố pit

hố đào, hố cẩu

word

ENGLISH

pit

  
NOUN

/pɪt/

maintenance pit; excavation

Hố pit là hố đào, thường dùng làm nơi chứa, bảo trì hoặc đặt các thiết bị dưới mặt đất, có thể là hố bảo trì hoặc hố kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Công nhân đã đào một hố pit để lắp đặt thiết bị dưới đất.

The workers dug a pit to install new underground equipment.

2.

Một hố pit bảo trì là cần thiết cho việc bảo dưỡng thiết bị dưới lòng đất.

A maintenance pit is essential for routine servicing of sub-surface machinery.

Ghi chú

Từ Pit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pit nhé! check Nghĩa 1: Khu vực bảo trì xe (trong đua xe thể thao) Ví dụ: The car pulled into the pit for a tire change, and the pit crew worked in perfect sync. (Chiếc xe tấp vào khu vực kỹ thuật để thay lốp, và đội kỹ thuật làm việc rất đồng bộ) check Nghĩa 2: Khu đứng của khán giả trước sân khấu (nhạc rock, hòa nhạc...) Ví dụ: The fans rushed to the pit as the band took the stage, and the energy in the pit was electric. (Các fan đổ dồn xuống khu đứng trước sân khấu khi ban nhạc bước ra, và không khí nơi đó thì bùng nổ) check Nghĩa 3: Đấu trường giao dịch (chứng khoán, hàng hóa – truyền thống) Ví dụ: Traders shouted orders across the pit, and the chaos of the pit was thrilling to witness. (Các nhà giao dịch hô gọi lệnh khắp sàn đấu giá, và sự hỗn loạn nơi đó thật kích thích khi chứng kiến) check Nghĩa 4: Nơi thấp nhất, thường dùng ẩn dụ cho tình trạng tồi tệ Ví dụ: After losing his job, he fell into a pit of depression, and it took months to climb out of that pit. (Sau khi mất việc, anh ấy rơi vào hố sâu trầm cảm, và mất hàng tháng trời để thoát khỏi tình trạng đó)