VIETNAMESE

cảnh huống

hoàn cảnh

word

ENGLISH

Scenario

  
NOUN

/səˈnɑːriəʊ/

Situation

cảnh huống là tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể trong một bối cảnh nhất định.

Ví dụ

1.

Cảnh huống thay đổi một cách bất ngờ.

The scenario changed unexpectedly.

2.

Anh ấy chuẩn bị cho mọi cảnh huống có thể xảy ra.

He prepared for every possible scenario.

Ghi chú

Từ Scenario là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Scenario nhé! check Nghĩa 1: Kịch bản giả định, tình huống mô phỏng Ví dụ: In this training scenario, you must respond as if it’s a real emergency, and treat the scenario seriously. (Trong tình huống huấn luyện này, bạn phải phản ứng như thể là một tình huống khẩn cấp thật, và phải coi nó nghiêm túc) check Nghĩa 2: Cốt truyện phim, kịch bản văn học Ví dụ: The director rewrote the movie scenario to add more emotion, and the final scenario was much stronger. (Đạo diễn viết lại phần kịch bản của phim để tăng chiều sâu cảm xúc, và bản cuối cùng đã hay hơn nhiều) check Nghĩa 3: Viễn cảnh có thể xảy ra trong tương lai Ví dụ: The report outlines three economic scenarios, and the worst scenario involves a deep recession. (Báo cáo trình bày ba viễn cảnh kinh tế có thể xảy ra, và kịch bản tệ nhất là một cuộc suy thoái sâu)