VIETNAMESE

cái

đơn vị

word

ENGLISH

unit

  
NOUN

/ˈjuːnɪt/

item

Cái là đơn vị đếm cho các vật thể.

Ví dụ

1.

Có một đơn vị của mỗi mặt hàng.

There is one unit of each item.

2.

Mỗi đơn vị được kiểm tra cẩn thận.

Each unit is carefully inspected.

Ghi chú

Từ unit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của unit nhé! check Nghĩa 1: Đơn vị (trong đo lường hoặc tính toán) Ví dụ: The recipe calls for a unit of flour, and each unit is carefully measured. (Công thức yêu cầu một đơn vị bột mì, và mỗi đơn vị được đo cẩn thận) check Nghĩa 2: Thiết bị, bộ phận (một máy móc hoặc hệ thống) Ví dụ: The air conditioning unit broke down, and the faulty unit needed repair. (Máy điều hòa không khí bị hỏng, và bộ phận lỗi đó cần được sửa chữa) check Nghĩa 3: Nhóm, đơn vị (con người làm việc cùng nhau) Ví dụ: The research unit worked late, and the unit produced great results. (Nhóm nghiên cứu làm việc muộn, và đơn vị đó tạo ra kết quả tuyệt vời)