VIETNAMESE

băng sơn

tảng băng trôi

word

ENGLISH

iceberg

  
NOUN

/ˈaɪsbɜːrɡ/

glacier fragment

Băng sơn là khối băng lớn nổi trên mặt biển, thường chỉ lộ một phần nhỏ.

Ví dụ

1.

Băng sơn gây nguy hiểm cho các tàu thuyền qua lại.

The iceberg posed a danger to passing ships.

2.

Băng sơn thường xuất hiện ở các vùng cực.

Icebergs are common in polar regions.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ iceberg nhé! check The tip of the iceberg – Phần nổi, chỉ là một phần rất nhỏ của vấn đề lớn hơn Ví dụ: The corruption scandal is just the tip of the iceberg. (Vụ bê bối tham nhũng này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm mà thôi.) check Like hitting an iceberg – Đột nhiên gặp vấn đề lớn, bất ngờ và nghiêm trọng (ít dùng, ẩn dụ) Ví dụ: When the deal fell through, it felt like hitting an iceberg. (Khi thương vụ thất bại, cảm giác như đâm phải tảng băng vậy.) check Iceberg ahead – Cảnh báo nguy hiểm phía trước (thường dùng bóng gió) Ví dụ: The budget cuts are an iceberg ahead for our department. (Việc cắt giảm ngân sách là mối nguy hiểm sắp tới cho phòng ban của chúng tôi.)