VIETNAMESE
giữ sức khỏe nhé
chăm sóc sức khỏe
ENGLISH
take care of your health
/teɪk keər əv jɔː hɛlθ/
stay healthy, be well
“Giữ sức khỏe nhé” là lời chúc mong muốn ai đó duy trì sức khỏe tốt.
Ví dụ
1.
Giữ sức khỏe nhé trong mùa lạnh.
Take care of your health during the cold season.
2.
Hãy giữ sức khỏe nhé và luôn an toàn.
Please take care of your health and stay safe.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của take care of your health (trong "giữ sức khỏe nhé") nhé!
Stay healthy – Giữ gìn sức khỏe
Phân biệt:
Stay healthy là lời chúc tương đương trực tiếp với take care of your health, ngắn gọn và thân mật.
Ví dụ:
Hope you stay healthy and happy!
(Mong bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!)
Look after yourself – Chăm sóc bản thân
Phân biệt:
Look after yourself mang nghĩa mềm mại, thể hiện sự quan tâm, đồng nghĩa với take care of your health.
Ví dụ:
It’s cold outside, look after yourself.
(Ngoài trời lạnh đấy, nhớ chăm sóc bản thân nhé.)
Stay well – Luôn mạnh khỏe
Phân biệt:
Stay well là cách chúc lịch sự và trang nhã, thay thế take care of your health trong văn nói hoặc thư từ.
Ví dụ:
Stay well until we meet again.
(Chúc bạn luôn mạnh khỏe cho đến ngày gặp lại.)
Be well – Bình an khỏe mạnh
Phân biệt:
Be well là từ đồng nghĩa nhẹ nhàng, phổ biến trong văn viết và thư chúc cuối thư.
Ví dụ:
Until then, be well and take care.
(Cho đến lúc đó, chúc bạn bình an và giữ gìn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết