VIETNAMESE

mất kiểm soát

không kiểm soát, vượt tầm

word

ENGLISH

out of control

  
ADJ

/aʊt əv kənˈtrəʊl/

uncontrolled, chaotic

Mất kiểm soát là trạng thái không thể kiểm soát được tình huống.

Ví dụ

1.

Chiếc xe mất kiểm soát trên đường đóng băng.

The car was out of control on the icy road.

2.

Tình huống mất kiểm soát nhanh chóng.

The situation spiraled out of control.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ out of control khi nói hoặc viết nhé! check Spiral out of control – vượt khỏi tầm kiểm soát một cách nghiêm trọng Ví dụ: The situation began to spiral out of control after the CEO resigned. (Tình hình bắt đầu vượt khỏi tầm kiểm soát nghiêm trọng sau khi giám đốc điều hành từ chức) check Get out of control – trở nên mất kiểm soát Ví dụ: The fire got out of control due to strong winds. (Đám cháy trở nên mất kiểm soát do gió mạnh) check Be out of control – không được kiểm soát Ví dụ: The crowd was out of control after the concert ended. (Đám đông không được kiểm soát sau khi buổi hòa nhạc kết thúc) check Spin out of control – mất kiểm soát nhanh chóng Ví dụ: His emotions spun out of control during the argument. (Cảm xúc của anh ta mất kiểm soát nhanh chóng trong lúc cãi vã)