VIETNAMESE

Ma cũ bắt nạt ma mới

Người cũ lấn lướt người mới

word

ENGLISH

Senior bullies junior

  
PHRASE

/ˈsiːnjə ˈbʊliz ˈdʒuːnjə/

Hazing, rookie bullying

Ma cũ bắt nạt ma mới là câu cụm từ chỉ việc người cũ trong tổ chức chèn ép người mới.

Ví dụ

1.

Ma cũ bắt nạt ma mới khiến người mới khó thích nghi.

Senior bullies often make it hard for juniors to adapt.

2.

Đội ngũ không khuyến khích bất kỳ hình thức ma cũ bắt nạt ma mới nào.

The team discouraged any form of senior bullying.

Ghi chú

Từ Senior bullies junior là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa công sởmôi trường học đường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Workplace bullying – Bắt nạt nơi công sở Ví dụ: Senior bullies junior is a classic example of workplace bullying. (Ma cũ bắt nạt ma mới là một ví dụ điển hình của việc bắt nạt nơi công sở.) check Hazing – Nghi lễ bắt nạt tân binh Ví dụ: In many organizations, hazing practices where senior bullies junior still persist. (Ở nhiều tổ chức, các hành vi bắt nạt tân binh vẫn còn tồn tại.) check Hierarchy abuse – Lạm dụng thứ bậc Ví dụ: Senior bullies junior behaviors are a form of hierarchy abuse. (Hành vi ma cũ bắt nạt ma mới là một dạng lạm dụng thứ bậc.) check Mentorship failure – Thất bại trong cố vấn Ví dụ: When senior bullies junior instead of mentoring, it leads to mentorship failure. (Khi ma cũ bắt nạt thay vì hướng dẫn, điều đó dẫn đến sự thất bại trong vai trò cố vấn.)