VIETNAMESE
rồi sau đó
sau đó, kế tiếp
ENGLISH
and then
/ənd ðɛn/
next, after that
“Rồi sau đó” là cụm từ chỉ một sự kiện xảy ra tiếp theo sau một sự kiện khác.
Ví dụ
1.
Chúng tôi ăn tối, rồi sau đó xem phim cùng nhau.
We had dinner, and then we watched a movie together.
2.
Cô ấy hoàn thành công việc rồi sau đó nghỉ ngơi.
She finished her work and then took a rest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của and then (trong "rồi sau đó") nhé!
After that – Sau đó
Phân biệt:
After that là từ thay thế trực tiếp cho and then, rất phổ biến trong mô tả trình tự hành động.
Ví dụ:
We had lunch, after that we went shopping.
(Chúng tôi ăn trưa, sau đó đi mua sắm.)
Next – Tiếp theo
Phân biệt:
Next là từ đồng nghĩa gọn gàng, thường dùng trong danh sách hoặc liệt kê sự kiện, thay cho and then.
Ví dụ:
Next, we visited the museum.
(Tiếp theo, chúng tôi ghé thăm bảo tàng.)
Subsequently – Rồi tiếp đến
Phân biệt:
Subsequently là cách nói trang trọng hơn and then, phù hợp trong văn viết học thuật hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
They separated, and subsequently divorced.
(Họ đã ly thân, rồi tiếp đến là ly hôn.)
Later on – Lát nữa / Về sau
Phân biệt:
Later on có thể thay thế and then trong văn nói khi kể chuyện hoặc dẫn dắt dòng thời gian.
Ví dụ:
Later on, we’ll discuss the final plan.
(Lát nữa, chúng ta sẽ bàn về kế hoạch cuối cùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết