VIETNAMESE
cừu
ENGLISH
sheep
/ʃiːp/
domestic ruminant
Cừu là động vật có vú nhai lại, được nuôi để lấy len và thịt.
Ví dụ
1.
Cừu gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ.
The sheep grazed peacefully in the meadow.
2.
Đàn cừu đi theo người chăn cừu.
A flock of sheep followed their shepherd.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ sheep nhé!
Black sheep – Con ghẻ, người bị cho là khác biệt hoặc gây xấu hổ cho gia đình/nhóm
Ví dụ:
He’s the black sheep of the family—no one talks to him anymore.
(Anh ta là con ghẻ của gia đình – không ai còn nói chuyện với anh nữa.)
Wolf in sheep’s clothing – Sói đội lốt cừu, người giả vờ tử tế nhưng nguy hiểm
Ví dụ:
Be careful of him—he’s a wolf in sheep’s clothing.
(Cẩn thận với hắn – hắn là sói đội lốt cừu đấy.)
Follow like sheep – Làm theo mù quáng, không suy nghĩ
Ví dụ:
Don’t just follow like sheep—have your own opinion.
(Đừng chỉ làm theo mù quáng – hãy có chính kiến riêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết