VIETNAMESE

Bỏ phí

Lãng phí, bỏ qua

word

ENGLISH

Waste

  
VERB

/weɪst/

Squander, misuse

Bỏ phí là để lãng phí hoặc không tận dụng được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Đừng bỏ phí cơ hội để phát triển này.

Don’t waste this opportunity for growth.

2.

Họ bỏ phí tài nguyên vào những dự án không cần thiết.

They wasted resources on unnecessary projects.

Ghi chú

Từ waste là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của waste nhé! check Nghĩa 1: Rác thải, chất thải (vật liệu không còn sử dụng) Ví dụ: The factory produced tons of waste daily, and the waste piled up in the landfill. (Nhà máy tạo ra hàng tấn rác thải mỗi ngày, và rác thải đó chất đống ở bãi rác) check Nghĩa 2: Làm suy yếu, hao mòn (về sức khỏe hoặc cơ thể) Ví dụ: The illness wasted his strength over time, and his waste worried his family. (Căn bệnh làm suy yếu sức mạnh của anh ấy theo thời gian, và sự hao mòn đó khiến gia đình anh lo lắng) check Nghĩa 3: Vùng đất hoang, không sử dụng (thường trong địa lý) Ví dụ: The desert was a vast waste of sand, and the waste stretched for miles. (Sa mạc là một vùng đất hoang rộng lớn đầy cát, và vùng đất bỏ hoang đó kéo dài hàng dặm)