VIETNAMESE

vị ngọt thanh

word

ENGLISH

mild sweetness

  
NOUN

/maɪld ˈswiːtnəs/

Vị ngọt thanh là vị ngọt nhẹ nhàng, không quá ngọt mà lại dễ chịu, thường thấy trong trái cây.

Ví dụ

1.

Vị ngọt thanh của quả táo khiến nó trở thành món ăn nhẹ hoàn hảo.

The mild sweetness of the apple made it a perfect snack.

2.

Tôi thích vị ngọt thanh của nho xanh.

I love the mild sweetness of green grapes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mild sweetness nhé! check Subtle sweetness – Vị ngọt nhẹ Phân biệt: Subtle sweetness chỉ vị ngọt nhẹ, tinh tế, rất gần nghĩa với mild sweetness trong mô tả thực phẩm và đồ uống. Ví dụ: This tea has a subtle sweetness from dried fruit. (Trà này có vị ngọt nhẹ từ trái cây sấy khô.) check Delicate sweetness – Ngọt thanh tao Phân biệt: Delicate sweetness mô tả vị ngọt thanh, dịu dàng, tương đương với mild sweetness trong ẩm thực tinh tế. Ví dụ: The dessert had a delicate sweetness that wasn’t overwhelming. (Món tráng miệng có vị ngọt thanh tao, không quá gắt.) check Light sweetness – Vị ngọt dịu Phân biệt: Light sweetness là cách nói đơn giản, phổ biến để mô tả vị không ngọt gắt, rất gần với mild sweetness. Ví dụ: This fruit has a light sweetness that kids enjoy. (Loại trái cây này có vị ngọt dịu mà trẻ em rất thích.) check Gentle sweetness – Ngọt nhẹ nhàng Phân biệt: Gentle sweetness là cụm từ cảm tính diễn tả vị ngọt dễ chịu, gần nghĩa với mild sweetness trong quảng cáo hoặc mô tả sản phẩm. Ví dụ: The honey adds a gentle sweetness to the sauce. (Mật ong thêm chút vị ngọt nhẹ nhàng cho nước sốt.)