VIETNAMESE

tình ngay lý gian

bị oan, bị hiểu nhầm

word

ENGLISH

innocent but blamed

  
PHRASE

/ˈɪnəsənt bʌt bleɪmd/

falsely accused, wrongly blamed

Từ “tình ngay lý gian” là cụm từ diễn đạt tình huống bị hiểu nhầm dù bản thân không có lỗi.

Ví dụ

1.

Cô ấy thấy mình tình ngay lý gian trong tình huống đó.

She found herself innocent but blamed in the situation.

2.

Tình ngay lý gian là trải nghiệm rất khó chịu.

Being innocent but blamed is a frustrating experience.

Ghi chú

Tình ngay lý gian là một thành ngữ nói về việc bản thân vô tội hoặc có ý tốt nhưng lại bị hiểu lầm và nghi ngờ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về tình huống bị oan uổng hoặc hiểu lầm này nhé! check Caught in the crossfire – Vô tình bị vạ lây Ví dụ: She was caught in the crossfire of their argument. (Cô ấy vô tình bị cuốn vào cuộc cãi vã của họ.) check Look guilty by association – Trông có vẻ có tội chỉ vì liên quan Ví dụ: He wasn’t involved, but he looked guilty by association. (Anh ấy không liên quan, nhưng vẫn bị nghi ngờ vì có dính dáng tới người khác.) check Misjudged – Bị đánh giá sai Ví dụ: She was misjudged because of a misunderstood comment. (Cô ấy bị đánh giá sai chỉ vì một câu nói bị hiểu nhầm.)