VIETNAMESE

hội tụ

tụ hội

word

ENGLISH

converge

  
VERB

/kənˈvɜrdʒ/

assemble

“Hội tụ” là tập hợp lại từ nhiều nơi về một điểm.

Ví dụ

1.

Các con sông hội tụ tại điểm này.

The rivers converge at this point.

2.

Những ngôi sao hội tụ trong dải ngân hà.

Stars converge in the galaxy.

Ghi chú

Từ Converge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Converge nhé! check Nghĩa 1: Tụ lại tại một điểm hoặc khu vực Ví dụ: Protesters converged on the capital square, and the mass convergence drew global attention. (Người biểu tình tụ lại tại quảng trường thủ đô, và sự tụ hội lớn này đã thu hút sự chú ý toàn cầu) check Nghĩa 2: Các đường/ý tưởng trở nên giống nhau hoặc đồng thuận Ví dụ: Their opinions began to converge after long debate, and the convergence helped finalize the plan. (Quan điểm của họ bắt đầu đồng nhất sau cuộc tranh luận dài, và sự hội tụ đó giúp hoàn thiện kế hoạch) check Nghĩa 3: Các công nghệ hoặc ngành kết hợp với nhau Ví dụ: Media and tech converge in modern smartphones, and that convergence shapes how we live. (Truyền thông và công nghệ hội tụ trong điện thoại thông minh hiện đại, và sự kết hợp đó định hình cuộc sống hiện nay)