VIETNAMESE
đề án
Kế hoạch đề xuất
ENGLISH
Proposal
/prəˈpəʊzəl/
Project draft
Đề án là kế hoạch hoặc dự thảo đề xuất cho một dự án.
Ví dụ
1.
Nhóm đã trình bày đề án cho chiến dịch tiếp thị mới.
The team presented a proposal for the new marketing campaign.
2.
Đề án cần được phê duyệt trước khi triển khai.
Proposals require approval before implementation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ proposal khi nói hoặc viết nhé!
Submit a proposal – nộp đề án
Ví dụ:
The team submitted a proposal for the new development project.
(Nhóm đã nộp đề án cho dự án phát triển mới)
Draft a proposal – soạn thảo đề án
Ví dụ:
We drafted the proposal after several consultation rounds.
(Chúng tôi đã soạn thảo đề án sau vài vòng tham vấn)
Approve a proposal – phê duyệt đề án
Ví dụ:
The city council approved the proposal last week.
(Hội đồng thành phố đã phê duyệt đề án tuần trước)
Reject a proposal – từ chối đề án
Ví dụ:
The committee rejected the proposal due to budget concerns.
(Ủy ban đã từ chối đề án vì lo ngại về ngân sách)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết