VIETNAMESE
tính chọn lọc
khả năng chọn lọc
ENGLISH
Selectivity
/səˈlek.tɪv.ɪ.ti/
Discrimination
Tính chọn lọc là khả năng hoặc đặc điểm chỉ chấp nhận hoặc lựa chọn một số yếu tố nhất định.
Ví dụ
1.
Tính chọn lọc của thuốc nhắm vào các tế bào cụ thể.
The drug's selectivity targets specific cells.
2.
Tính chọn lọc cao cải thiện hiệu quả.
High selectivity improves efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ selectivity nhé!
Select (verb) – lựa chọn
Ví dụ:
You can select your favorite meal from the menu.
(Bạn có thể chọn món ăn yêu thích từ thực đơn)
Selective (adjective) – có tính chọn lọc
Ví dụ:
He is very selective about the people he trusts.
(Anh ấy rất chọn lọc trong việc tin tưởng người khác)
Selected (adjective) – đã được chọn
Ví dụ:
Only a few selected candidates were invited to the interview.
(Chỉ một vài ứng viên được chọn được mời đến phỏng vấn)
Selector (noun) – người chọn lựa
Ví dụ:
The selector is responsible for picking the best players.
(Người chọn có trách nhiệm chọn ra những cầu thủ tốt nhất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết