VIETNAMESE

số phiếu bầu

tổng phiếu bầu

word

ENGLISH

total votes

  
NOUN

/ˈtoʊtl voʊts/

overall count

Số phiếu bầu là tổng số phiếu được bỏ trong một cuộc bầu cử.

Ví dụ

1.

Tổng số phiếu bầu quyết định kết quả bầu cử.

The total votes determine the election outcome.

2.

Xác minh tổng số phiếu trước khi công bố kết quả.

Verify the total votes before announcing results.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ total khi nói hoặc viết nhé! check Count total votes – kiểm đếm tổng số phiếu Ví dụ: Officials counted the total votes after polls closed. (Các nhân viên kiểm phiếu đã kiểm đếm tổng số phiếu sau khi điểm bầu cử đóng cửa) check Announce total votes – công bố tổng số phiếu Ví dụ: The commission announced the total votes during a live briefing. (Ủy ban đã công bố tổng số phiếu trong buổi thông báo trực tiếp) check Verify total votes – xác minh tổng số phiếu Ví dụ: Observers were present to verify the total votes. (Các quan sát viên có mặt để xác minh tổng số phiếu) check Dispute total votes – tranh cãi về tổng số phiếu Ví dụ: One candidate disputed the total votes due to irregularities. (Một ứng viên đã tranh cãi về tổng số phiếu do có bất thường)