VIETNAMESE
thừa sống thiếu chết
suýt chết, nguy hiểm cận kề
ENGLISH
barely escape death
/ˈbɛrli ɪsˈkeɪp dɛθ/
narrowly escape, close to death
Từ “thừa sống thiếu chết” diễn đạt tình huống rất nguy hiểm hoặc thoát nạn trong gang tấc.
Ví dụ
1.
Anh ấy thừa sống thiếu chết trong vụ tai nạn xe hơi.
He barely escaped death during the car accident.
2.
Họ sống sót qua cơn bão, nhưng đó là tình huống thừa sống thiếu chết.
They survived the storm, but it was a barely escape death situation.
Ghi chú
Thừa sống thiếu chết là một thành ngữ nói về tình huống nguy hiểm đến mức tưởng như không qua khỏi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc cận kề cái chết hoặc trải qua nguy hiểm tột cùng này nhé!
Cheat death – Thoát chết một cách thần kỳ
Ví dụ:
The climber cheated death after being buried under an avalanche.
(Người leo núi đã thoát chết thần kỳ sau khi bị tuyết lở vùi lấp.)
Have a brush with death – Trải qua khoảnh khắc cận kề cái chết
Ví dụ:
After the accident, he described it as a brush with death.
(Sau tai nạn, anh ấy kể đó là một lần suýt chết.)
Life hanging by a thread – Mạng sống như ngàn cân treo sợi tóc
Ví dụ:
His life was hanging by a thread in the ICU after the crash.
(Mạng sống của anh ấy như ngàn cân treo sợi tóc trong phòng cấp cứu sau vụ tai nạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết