VIETNAMESE
chia ra để trị
chia để trị, tách để kiểm soát
ENGLISH
divide and conquer
/dɪˈvaɪd ənd ˈkɒŋkər/
segment and rule, split to manage
Từ vựng tiếng Việt chia ra để trị là chiến thuật chia nhỏ để dễ kiểm soát hoặc quản lý.
Ví dụ
1.
Nhà lãnh đạo sử dụng chiến thuật chia ra để trị để quản lý xung đột.
The leader used the divide and conquer strategy to manage the conflict.
2.
Chia ra để trị đã là một chiến lược thành công trong nhiều trường hợp.
Divide and conquer has been a successful strategy in many cases.
Ghi chú
Từ Divide and conquer là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiến lược và quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fragmentation – Phân tách
Ví dụ:
Divide and conquer relies on fragmentation to weaken opposition.
(Chiến lược “chia ra để trị” dựa trên sự phân tách để làm suy yếu đối thủ.)
Strategic manipulation – Thao túng chiến lược
Ví dụ:
Rulers throughout history have used divide and conquer as a form of strategic manipulation.
(Các nhà cai trị trong lịch sử đã dùng “chia để trị” như một cách thao túng chiến lược.)
Divide interests – Chia rẽ lợi ích
Ví dụ:
To divide and conquer, leaders often create divide interests among groups.
(Để chia để trị, lãnh đạo thường tạo ra sự chia rẽ lợi ích giữa các nhóm.)
Control tactics – Chiến thuật kiểm soát
Ví dụ:
Divide and conquer is one of the oldest control tactics in politics.
(Chia để trị là một trong những chiến thuật kiểm soát lâu đời nhất trong chính trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết