VIETNAMESE
làm dâu trăm họ
làm hài lòng mọi người, chiều lòng
ENGLISH
please everyone
/pliːz ˈɛvriˌwʌn/
satisfy all, cater to everyone
Từ “làm dâu trăm họ” diễn đạt sự cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người, thường gặp nhiều khó khăn.
Ví dụ
1.
Không thể làm dâu trăm họ mọi lúc được.
It’s impossible to please everyone all the time.
2.
Cô ấy cố gắng làm dâu trăm họ, nhưng điều đó rất mệt mỏi.
She tried her best to please everyone, but it was exhausting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của please everyone nhé!
Satisfy everyone - Làm hài lòng tất cả
Phân biệt:
Satisfy everyone mang nghĩa gần giống please everyone nhưng thiên về đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi cụ thể hơn.
Ví dụ:
It’s impossible to satisfy everyone with one decision.
(Không thể làm hài lòng tất cả mọi người chỉ với một quyết định.)
Appease everyone - Xoa dịu tất cả
Phân biệt:
Appease everyone nhấn vào việc làm dịu sự bất mãn hoặc giận dữ, khác với please everyone vốn thiên về làm vui lòng.
Ví dụ:
The leader tried to appease everyone during the crisis.
(Nhà lãnh đạo đã cố xoa dịu mọi người trong khủng hoảng.)
Win everyone over - Chinh phục tất cả
Phân biệt:
Win everyone over nói đến việc khiến mọi người đồng tình hoặc yêu quý mình, khác với please everyone vốn mang tính phục vụ cảm xúc hơn.
Ví dụ:
She managed to win everyone over with her kindness.
(Cô ấy đã chinh phục được tất cả bằng sự tử tế.)
Cater to all - Phục vụ tất cả
Phân biệt:
Cater to all thiên về cung cấp dịch vụ, nhu cầu phù hợp cho tất cả, trong khi please everyone thường thiên về cảm xúc và sự yêu thích.
Ví dụ:
This app is designed to cater to all users.
(Ứng dụng này được thiết kế để phục vụ tất cả người dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết