VIETNAMESE

không một xu dính túi

không tiền, trắng tay

word

ENGLISH

penniless

  
ADJ

/ˈpɛnɪlɪs/

broke, impoverished

Từ “không một xu dính túi” diễn đạt tình trạng hoàn toàn không có tiền.

Ví dụ

1.

Sau khi mất việc, anh ấy không một xu dính túi.

After losing his job, he was left penniless.

2.

Cô ấy không một xu dính túi nhưng vẫn quyết tâm thành công.

She was penniless but determined to succeed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của penniless nhé! check Broke - Cháy túi Phân biệt: Broke là cách nói thân mật, thường dùng trong hội thoại, tương đương với penniless. Ví dụ: I’m completely broke after that trip. (Tôi cháy túi sau chuyến đi đó.) check Flat broke - Hết sạch tiền Phân biệt: Flat broke nhấn mạnh mức độ “không còn đồng nào”, đồng nghĩa với penniless nhưng thân mật hơn. Ví dụ: He’s flat broke after paying rent. (Anh ấy hết sạch tiền sau khi trả tiền thuê nhà.) check Without a dime - Không xu dính túi Phân biệt: Without a dime là cách diễn đạt hình ảnh hơn của penniless trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: She left town without a dime to her name. (Cô ấy rời thị trấn mà không có lấy một xu dính túi.) check Destitute - Nghèo rớt mồng tơi Phân biệt: Destitute là từ trang trọng, mô tả trạng thái cực kỳ nghèo khổ, mạnh hơn penniless. Ví dụ: The war left many families destitute. (Chiến tranh khiến nhiều gia đình lâm vào cảnh nghèo rớt mồng tơi.)