VIETNAMESE
về phần tôi
theo tôi, đối với tôi
ENGLISH
as for me
/æz fɔr mi/
in my case, as far as I’m concerned
Từ “về phần tôi” diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ
1.
Về phần tôi, tôi thích làm việc độc lập hơn.
As for me, I prefer to work independently.
2.
Anh ấy nói: “Về phần tôi, tôi sẽ chọn phương án đơn giản hơn.”
He said, “As for me, I’d choose the simpler option.”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as for me nhé!
Speaking for myself - Nói riêng về tôi
Phân biệt:
Speaking for myself nhấn mạnh góc nhìn cá nhân, tương đương với as for me trong văn nói và viết phản hồi.
Ví dụ:
Speaking for myself, I prefer something simpler.
(Nói riêng về tôi, tôi thích cái gì đó đơn giản hơn.)
Personally - Cá nhân tôi
Phân biệt:
Personally là cách nói ngắn gọn, thân thiện để diễn đạt ý kiến riêng, rất gần với as for me.
Ví dụ:
Personally, I think it’s a great idea.
(Cá nhân tôi thấy đó là một ý tưởng tuyệt vời.)
From my perspective - Theo quan điểm của tôi
Phân biệt:
From my perspective mang sắc thái chính thức hơn as for me, thường dùng khi trình bày ý kiến.
Ví dụ:
From my perspective, the plan needs adjustment.
(Theo quan điểm của tôi, kế hoạch cần điều chỉnh.)
In my view - Theo cách nhìn của tôi
Phân biệt:
In my view là cách diễn đạt trung lập và trang trọng cho as for me.
Ví dụ:
In my view, this isn’t the best option.
(Theo tôi thì đây không phải là lựa chọn tốt nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết