VIETNAMESE

đã đóng dấu

được xác nhận

word

ENGLISH

sealed

  
ADJ

/siːld/

stamped

Đã đóng dấu là trạng thái văn bản đã được xác nhận chính thức bằng con dấu.

Ví dụ

1.

Tài liệu đã được đóng dấu chính thức bởi cơ quan chức năng.

The document was officially sealed by the authority.

2.

Đảm bảo tất cả hợp đồng được đóng dấu trước khi nộp.

Ensure all contracts are sealed before submission.

Ghi chú

Từ Sealed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Sealed nhé! check Nghĩa 1: Đóng kín, không cho không khí hoặc chất lỏng lọt vào/ra Ví dụ: The jar was sealed tightly to keep it fresh, and the vacuum seal was unbroken. (Chiếc lọ được đậy kín để giữ tươi, và lớp hút chân không vẫn còn nguyên vẹn) check Nghĩa 2: Đã xác nhận, chốt lại (quyết định, thoả thuận) Ví dụ: The deal was sealed with a handshake, and that sealed moment was captured in photos. (Thỏa thuận được chốt bằng cái bắt tay, và khoảnh khắc đó đã được ghi lại trong ảnh) check Nghĩa 3: Bị đóng lại vĩnh viễn hoặc không thể truy cập Ví dụ: The files were sealed by court order, and no one could view the sealed documents. (Tài liệu bị niêm phong theo lệnh tòa, và không ai được xem tài liệu đã niêm phong)