VIETNAMESE
một phần tư
phân số
ENGLISH
one-quarter
/wʌn ˈkwɔːrtər/
fraction
Một phần tư là giá trị chia đều một đơn vị thành bốn phần.
Ví dụ
1.
Anh ấy uống một phần tư chai.
He drank one-quarter of the bottle.
2.
Ly nước đầy một phần tư.
The glass is one-quarter full.
Ghi chú
Từ one-quarter là một từ ghép của one – một, quarter – phần tư. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Quarterfinal – tứ kết
Ví dụ:
Our team made it to the quarterfinal round.
(Đội của chúng tôi lọt vào vòng tứ kết.)
Quarter-hour – mười lăm phút
Ví dụ:
We waited for a quarter-hour before leaving.
(Chúng tôi đợi mười lăm phút trước khi rời đi.)
Quarterback – tiền vệ (bóng bầu dục)
Ví dụ:
The quarterback threw a perfect pass.
*Tiền vệ ném đường bóng hoàn hảo.)
Quarterly – hàng quý
Ví dụ:
We publish a quarterly report for investors.
(Chúng tôi xuất bản báo cáo hàng quý cho các nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết